CHIA SẺ

dhammakaya-pagoda-472496_1920-1024x768

Thuyết “Trung đạo” là nền tảng và điểm xuất phát cho toàn bộ tư tưởng kinh tế Phật giáo, một hình thức kinh tế học sơ khai. Bởi lẽ học thuyết này, trong khi chấp nhận sự tồn tại giữa các mặt đối lập như là một sự thống nhất, nhưng từ chối sự “thái quá” hoặc “bất cập” của chúng.

Gốc rễ của mọi vấn đề trên nằm ở quá trình phá hủy sự cân bằng vũ trụ thuộc mọi chiều kích trong các mối quan hệ giữa con người – tự nhiên, con người – xã hội. Đối với thiên nhiên, con người vẫn hành xử như một vị chúa tể; đối với đồng loại, con người hành xử trên lập trường vị kỷ “tham, sân, si”, “hỉ, ái, nộ”. Để tái lập lại sự cân bằng mang tính vũ trụ phổ quát vừa nhắc đến, tất nhiên phải bắt đầu từ vấn đề con người. Ở đây, Phật giáo, với tư cách một hệ thống mang tính khoa học, chính là một phương án thực tiễn rất khả thể.

Một trong những triết lý nền tảng của Phật giáo là thuyết Trung đạo (Madhyama pratipad). Đây không phải lý thuyết về sự thỏa hiệp hay quân bình giữa hai thái cực đối lập nhằm đi đến một thực tại lưỡng cực; mà là thứ lý thuyết phù hợp với “tính không” của vạn vật. Nếu hiểu như Aristotle, triết gia Hy Lạp cổ đại về “trung đạo” thì sự thỏa hiệp hay quân bình giữa hai cực đối lập chỉ dẫn đến một tình trạng hòa hợp tạm thời chứ không rốt ráo.

Còn “trung đạo” – theo Phật giáo – là một sự hòa hợp rốt ráo, viên mãn; đó là: “Chân lý tuyệt đối trong bản chất của nó và đặc tính, thì luôn thuộc nội tại, dù Đức Phật có tồn tại hay không tồn tại, được gọi là “thường”. Chân lý tương đối là không thật và tất cả đều đi vào không tánh, được gọi là “không”. Như Lai nói duyên sinh là thường hoặc vô thường, cốt để tất thảy chúng sinh nhận thức rằng, duyên sinh thì cũng không phải thường, cũng không phải vô thường. Đây được gọi là Trung đạo”.

Đức Long Thọ (Nàgarjuna) thì đưa ra tám phủ định như một cách giải thích về “Trung đạo”; đó là không sinh, không diệt, không thường, không đoạn, không nhất, không đa, không đến, không đi. Tuy nhiên, về mặt thực tiễn, trong dân gian, “Trung đạo” được nhìn nhận như là những tư tưởng, hành vi đúng đắn, hợp lý, không cực đoan, phiến diện. Giống như Đức Phật Thích – ca ngày xưa, giữa hai khuynh hướng thọ lãnh vật chất và từ bỏ vật chất, Ngài chọn con đường “trung đạo” để vươn tới giải thoát.

Thuyết “Trung đạo” là nền tảng và điểm xuất phát cho toàn bộ tư tưởng kinh tế Phật giáo, một hình thức kinh tế học sơ khai. Bởi lẽ học thuyết này, trong khi chấp nhận sự tồn tại giữa các mặt đối lập như là một sự thống nhất (tính đồng hiện và đồng biến), nhưng từ chối sự “thái quá” hoặc “bất cập” của chúng; đồng thời chỉ ra tính “thống nhất trong đa dạng” của vạn vật và bản chất tùy thuộc, chuyển hóa lẫn nhau (tức vô ngã, vô thường). Đây chính là phương thức sinh tồn và phát triển tối ưu của vạn vật, trong đó có con người và các hoạt động sản xuất ra của cải vật chất của họ.

Minh Chính

Nguồn: Thuyết “Trung đạo”: Nền tảng và điểm xuất phát cho tư tưởng kinh tế Phật giáo