CHIA SẺ

Đức Phật chữa bệnh

Từ buổi sơ khai ở cõi trần gian, sinh, lão, bệnh và tử đã không thể nào tránh khỏi. Thái tử Tất-đạt-đa (Siddhartha) biết được chân lý này khi Ngài mạo hiểm vượt ra khỏi cung điện và đến viếng thăm một khu vực nghèo nàn trong thị trấn. Ở nơi đây, giữa những kẻ ăn xin, người bệnh tật, và lớp tuổi già yếu, Ngài đã trực tiếp thấy được những thực tế của cuộc đời. Ngay lập tức, một niệm mong muốn khởi sinh trong tâm để giúp đỡ họ giảm bớt nỗi đau đớn và niềm khốn khổ. Vì thế, Ngài đã từ bỏ cuộc sống nhung lụa và trở thành một vị Đạo sư, với hy vọng rằng bằng chính thiền định và tu dưỡng, Ngài có thể tìm ra giải pháp cho những kẻ nghèo nàn và đau yếu.

Ngay từ lúc ban đầu, Đức Phật nhận định ra rằng cũng giống như một người bị dằn vặt bởi thân bệnh, họ cũng có thể bị khổ đau do tâm bệnh. Nhằm trị liệu cho cả hai căn bệnh thân và tâm, Đức Phật đã dành trọn cả cuộc đời mình để truyền đạt các kiến thức trong Tam Tạng Kinh. Trong khi Đức Phật tìm cách chữa trị cả đôi phần thể chất và tinh thần, điều hệ trọng được đặt cao vào phần tâm lý. Ngài sử dụng giáo Pháp để chữa lành những căn bệnh phát sinh từ tam độc: tham lam, sân hận, và si mê. Y dược của Đức Phật trị những căn bệnh bắt đầu từ tâm thức, và rồi chữa lành tam độc cho họ. Các nhà tâm lý học cũng chữa bệnh bằng cách điều trị tâm trạng của bệnh nhân, nhưng phương pháp này lại hoàn toàn khác biệt với cách thức thực hành của Phật giáo về việc trị liệu tinh thần.

Theo đạo Phật, giáo Pháp tinh khiết và kỳ diệu là loại y dược toàn hảo nhất cho một tâm trí suy nhược, cũng như một cơ thể đau yếu.

Để giữ gìn cả hai phần tâm và thân cho khỏe mạnh là việc rất quan trọng, vì thân thể là công cụ mà chúng ta dùng để thực hành giáo Pháp. Cũng giống như tất cả mọi điều, tâm và thân phụ thuộc lẫn nhau; sức khỏe của tâm ảnh hưởng đến sức khỏe của thân, và ngược lại – sức khỏe của thân tác dụng đến sức khỏe của tâm. Với một thân thể khỏe mạnh như một công cụ, chúng ta có thể tu dưỡng một tâm thức từ bi và một tinh thần trong sáng. Với một tinh thần du dưỡng, chúng ta có thể tự kiểm soát chính mình, thấy rõ bản chất của các vấn đề, và rồi hành động để giải quyết chúng. Lúc đó chúng ta sẽ tiếp cận tới con đường dẫn đến một sức khỏe trung thực.

1. Phật giáo và khoa học y tế

Trong các kinh điển, chúng ta có thể tìm thấy sự so sánh mô tả Đức Phật là vị bác sĩ, kiến thức về giáo Pháp là thuốc giải, những tu sĩ là ban y tá, và tất cả mọi người là bệnh nhân. Theo lối so sánh y học này, Phật giáo được coi là một loại y dược với một ý nghĩa bao trùm – một loại thuốc có thể chữa trị các thứ bệnh tật ở tất cả mọi khía cạnh cuộc sống. Thông thường, nhưng với trường hợp ngoại lệ, y học Tây phương điều trị trong phạm vi nhỏ hẹp hơn. Tây y thường thường được dùng cho bệnh tật do các triệu chứng về thể chất. Phương pháp này có khuynh hướng tạm thời làm giảm sự đau đớn và loại bỏ các triệu chứng trong khoảng một thời gian, nhưng khi các triệu chứng đó chẳng hiện hữu, không có nghĩa là những nguyên nhân gốc rễ đã được xác định và triệt tiêu. Vì vậy, sự tiêu trừ hoàn toàn căn bệnh đã không được thể hiện. Phật giáo mang lại cho bệnh nhân không chỉ là sự giảm thiểu về triệu chứng, mà còn hướng dẫn tinh thần để bảo đảm một sức khỏe tổng quát và lâu dài.

Trong khi các nhà nghiên cứu Tây y tiến hành những cuộc thí nghiệm vĩ đại về bệnh học, dược học, miễn dịch học, và cơ thể học, để họ phát triển các kỹ thuật y tế tinh vi hơn, các nhà khoa học vẫn nghi ngờ rằng tôn giáo không thể nào giải thích nổi nguyên nhân của bệnh tật. Nếu không có sự xác định vai trò của tôn giáo về bệnh tật, những khoa học gia vẫn giữ khoảng cách khá xa đối với định nghĩa của bệnh tật, nguyên nhân, và phương pháp điều trị như sự quán thông từ góc độ tôn giáo. Theo Phật giáo, không đủ để lý giải y học một cách đơn giản như chỉ tiêu trừ các triệu chứng; khía cạnh tinh thần về bệnh tật và nguyên nhân gốc rễ với biện pháp khắc phục tâm thức bắt buộc phải là sự nhận định chủ yếu.

Chỉ gần đây khoa học và tôn giáo mới bắt đầu giao tiếp và hòa hợp ở mức độ khai mở để thu hẹp khoảng cách giữa giải đáp khoa học đối với bệnh tật và phương pháp bắt nguồn sâu xa từ tôn giáo. Ví dụ như, chính phủ Hoa Kỳ phối hợp các hội nghị quốc tế về “Mối liên hệ giữa tôn giáo và y tế”. Ngoài ra, Trường Đại học Y khoa Harvard có mở một lớp học mang tên “Thực chất của y học”. Tôn giáo dần dần ảnh hưởng đến y khoa về sinh vật học, tâm lý học, và xã hội học với thế giới Tây phương. Phật giáo đã đóng một vai trò quan trọng trong việc thống nhất tâm linh học và y học ở Tây phương.

Ở Đông phương, tôn giáo đã ảnh hưởng đến lĩnh vực sức khỏe và y học từ xa xưa. Những người thực nghiệm y học Đông phương không bao giờ nghi ngờ vai trò của tôn giáo đối với bệnh tật; hai phần này đã được phối hợp cả hàng ngàn năm. Qua hàng ngàn tài liệu trong Tam Tạng Kinh, có một số lượng đáng kể chứa đựng văn thư về y học Phật giáo. Khi giáo điều thuyết giảng và kinh điển đưa đến Trung Hoa, những khía cạnh nổi bật nhất của Phật giáo Ấn Độ được pha trộn với mọi mặt đáng giá của y học Trung Quốc. Qua bao sửa đổi và cải tiến được đóng góp bởi nhiều bậc Đạo sư trong quá khứ và hiện tại, hệ thống y học Phật giáo Trung Quốc đã phát triển để thành hình như ngày hôm nay. Trong những trang tiếp theo sau, tôi sẽ khuếch trương sâu xa hơn về sự hiểu biết của Phật giáo về bệnh tật, và phương pháp Phật giáo đối với y học và điều trị.

2. Đức Phật như một đại y sĩ

Khi Đức Phật còn trẻ, Ngài học tập môn khoa học y tế. Ngài vì thế rất am tường về bản chất và cách trị liệu bệnh tật. Theo kinh điển, một vị lương y nổi tiếng tên là Kỳ Bà (Jivaka) liên tục thăng tiến trong việc thực hành ngành y học, và tinh thông thêm các kỹ năng bằng cách học hỏi và đi theo sự hướng dẫn của Đức Phật. Kỳ Bà thực hiện một số phẫu thuật phi thường, gây một thanh danh đáng kính trọng trong lĩnh vực y khoa. Một trong những cuộc mổ xẻ nổi tiếng liên quan đến việc chữa bệnh ruột kết. Kỳ Bà thực hiện cuộc phẫu thuật này, sử dụng liên tục các kỹ thuật tương tự như lối thực hành hiện đại: gây mê, mổ vùng bụng, chữa trị ruột kết, và cuối cùng khép vết mổ lại bằng chỉ may. Mặc dù đã là một lương y được huấn luyện, Kỳ Bà trở nên thông thạo hơn trong nhiệm vụ làm tinh xảo y học dưới sự hướng dẫn tinh thần và y học của Đức Phật.

Ngoài những ghi chép về Đức Phật và Kỳ Bà, nhiều kinh điển như Kinh Phật Chẩn Đoán, Kinh Đại Y Vương Phật, Kinh Liệu Trĩ Bệnh, Kinh Tâm Bệnh Phiến Loạn Bởi Phi Thiền Định, Kinh Trị Bệnh Nha, Kinh Đà La Ni Chữa Bá Bệnh, Kinh Đà La Ni Chữa Bệnh Từng Mùa, Kinh Kim Quang Minh, Luật Ngũ Mục, Luật Tứ Mục, Luật Thập Tụng, và Đại Tập, chứa đựng nhiều tài liệu tham khảo khác với kiến thức của Đức Phật về y học. Đức Phật thực sự xứng đáng được xem là đấng Thế Tôn lỗi lạc của y học Phật giáo. Ngài có khả năng chữa trị không những chỉ là thân bệnh mà còn là tâm bệnh, đó là nét đặc thù. Ngày hôm nay, khi bệnh nhân tìm sự chăm sóc của một y sĩ cho căn bệnh thể chất, vị y sĩ thường chỉ chú ý đến các triệu chứng đau đớn trong cơ thể, bỏ qua những nguyên nhân và những khổ đau trong tâm thức. Khi không điều tra và phát hiện ra nguồn gốc thực sự của căn bệnh, họ chỉ thành công một phần trong sự điều trị tối hậu. Họ thực hiện rất ít ỏi trong việc chữa lành nỗi khốn khổ của bệnh nhân, vì không nhận định ra và hiểu biết được nguyên nhân chính của chu kỳ đời sống con người qua sinh, lão, bệnh, và tử. Họ không nghĩ rằng những gì nghiệp và tâm tạo tác có liên hệ tới nguồn gốc của bệnh tình.

Sự thấu đáo của Đức Phật về những gì gây ra vòng luân hồi vô tận và các giai đoạn của quá trình lão hóa, bệnh tật, và tử vong, đã cho quyền Ngài hướng dẫn mọi người để sống với sức khỏe tối thượng về thể chất lẫn tinh thần. Đức Phật triệt tiêu căn bệnh bằng cách trực tiếp vào tâm điểm của nguyên nhân và rút tỉa từ kiến thức của Ngài để làm biện pháp khắc phục đích đáng. Trong Tăng Chi Bộ Kinh, Đức Phật giải thích rằng sự mất cân bằng của sinh lực, sự dư thừa của đờm, và sự tăng hoặc giảm nhiệt độ của cơ thể có thể được điều trị bằng bơ, mật ong, và thực phẩm chứa dầu, theo thứ tự.

Liên quan đến sức khỏe tinh thần, tham lam, sân hận, và si mê, được hiểu như là ba căn bệnh tâm lý trầm trọng. Đức Phật dạy rằng tham lam có thể chữa trị được bằng cách quán xét lấy cấu uế, sân hận bằng cách quán xét và thực hành nhân ái, và si mê bằng cách quán xét chân tánh của vạn vật và tu dưỡng lấy trí tuệ. Đây là những y dược mà Đức Phật khuyến khích tất cả mọi người sử dụng để chữa lành căn bệnh của cả thân và tâm.

Trong Kinh Phật Chẩn Đoán, Đức Phật giải thích rằng vị lương y nên tiến hành bằng bốn biện pháp khi giúp đỡ một bệnh nhân. Vị lương y phải:

1. Phát hiện ra nguồn gốc của căn bệnh,

2. Đạt được sự hiểu biết thấu đáo về căn bệnh,

3. Quy định loại thuốc thích hợp để chữa trị căn bệnh,

4. Hoàn toàn chữa khỏi căn bệnh không cho tái phát.

Ngoài bốn tiêu chuẩn thông thạo này, một vị lương y giỏi luôn luôn thực hành với một tâm hồn rộng lượng khi điều trị bệnh nhân, coi họ như những người bạn thân yêu nhất của mình.

Đức Phật cũng xác định năm thực hành quan trọng đối với người chăm sóc, y tá, người trong gia đình, bạn bè và mọi người khác phải lưu ý khi chăm sóc cho bệnh nhân. Ngài khuyến khích người chăm sóc phải:

1. Bảo đảm rằng bệnh nhân được trông nom bởi lương y tốt và giỏi,

2. Thức dậy sớm và đi ngủ muộn hơn bệnh nhân và luôn luôn cảnh giác với nhu cầu của bệnh nhân,

3. Nói chuyện với bệnh nhân bằng giọng nói êm ái và từ bi khi họ cảm thấy chán nản hoặc khó chịu,

4. Nuôi dưỡng bệnh nhân bằng thực phẩm thích hợp với số lượng và khoảng thời gian chính xác, tùy theo bản chất của căn bệnh và theo sự hướng dẫn của lương y,

5. Nói chuyện trong sự khéo léo và nhẹ nhàng về Phật Pháp với bệnh nhân; hướng dẫn họ chăm sóc sức khỏe cho thích hợp với thân và tâm.

Sau hết, Đức Phật đưa ra lời khuyên nhủ cho bệnh nhân để giúp họ chữa trị nhanh chóng và triệt để. Ngài dặn các bệnh nhân rằng:

1. Phải thận trọng và chọn lọc các thực phẩm,

2. Tiêu thụ thực phẩm vào những khoảng thời gian thích nghi,

3. Giữ liên lạc với các lương y và y tá, luôn luôn hành động thân thiện và ân cần đối với họ,

4. Giữ lấy niềm triển vọng lạc quan hoặc hứa hẹn,

5. Tử tế và quan tâm đến những người đang chăm sóc cho mình.

Đức Phật tin tưởng rằng nỗ lực hòa hợp giữa lương y, người chăm sóc và bệnh nhân sẽ tạo ra kết quả tốt đẹp nhất trong việc điều trị. Đức Phật không phải là một vị y sĩ trung bình; Ngài là một đại lương y hiếm có với sự sắc bén và sáng suốt.

Hòa thượng Hsing Yun

Việt dịch: Tâm Quang và Nguyễn Cảnh Lâm

Nguồn: Phật giáo, y học và sức khỏe